16/07/2020
Kết quả thi học sinh giỏi cấp huyện năm 2020
PHÒNG GD&ĐT CHÂU PHÚ
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
VĨNH THẠNH TRUNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc |
Số: 92/TB –THCSVTT |
Vĩnh Thạnh Trung, ngày 09 tháng 6 năm 2020 |
THÔNG BÁO
Kết quả kỳ thi học sinh giỏi THCS cấp huyện khóa ngày 17/5/2020 |
Căn cứ thông báo số 401/TB-PGDĐT ngày 22/5/2020 của Phòng GD&ĐT Châu Phú về kết quả kỳ thi học sinh giỏi THCS cấp huyện khóa ngày 17/5/2020;
Căn cứ thông báo số 400/TB-PGDĐT ngày 22/5/2020 của Phòng GD&ĐT Châu Phú về kết quả cuộc thi học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay cấp huyện khóa ngày 19/5/2020;
Trường THCS Vĩnh Thạnh Trung thông báo kết quả các em học sinh đạt giải trong các kỳ trên như sau:
TT |
Họ và tên |
Môn thi |
Điểm thi |
Đạt giải |
Lý thuyết |
Thực hành |
Cộng |
1 |
Lê Huỳnh Thảo Vy |
Địa lý |
15.00 |
|
15.00 |
Nhì |
2 |
Võ Quốc Khánh |
Địa lý |
14.00 |
|
14.00 |
Nhì |
3 |
Phạm Thị Kim Yến |
Địa lý |
11.50 |
|
11.50 |
Ba |
4 |
Trần Lê Lam Như |
GDCD |
12.75 |
|
12.75 |
Ba |
5 |
Nguyễn Hoàng Minh |
GDCD |
12.50 |
|
12.50 |
Ba |
6 |
Nguyễn Thúy Kiều |
GDCD |
12,25 |
|
12,25 |
Ba |
7 |
Trần Hữu Nhơn |
GDCD |
11.50 |
|
11.50 |
Ba |
8 |
Trương Thị Trân Trân |
Hóa học |
17.00 |
5.00 |
22.00 |
Nhì |
9 |
Bùi Hoàng Danh |
Hóa học |
16.00 |
5.00 |
21.00 |
Nhì |
10 |
Đặng Nguyễn Duy Anh |
Hóa học |
15.00 |
5.00 |
20.00 |
Nhì |
11 |
Châu Anh Huy |
Hóa học |
14.50 |
5.00 |
19.50 |
Ba |
12 |
Huỳnh Nguyễn Tuyết Vân |
Hóa học |
14.25 |
5.00 |
19.25 |
Ba |
13 |
Tào Xuân Nam |
Hóa học |
13.60 |
5.00 |
18.60 |
Ba |
14 |
Vương Gia Bảo |
Hóa học |
13.00 |
5.00 |
18.00 |
Ba |
15 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Lịch Sử |
16.75 |
|
16.75 |
Nhì |
16 |
Phan Gia Tuệ |
Ngữ văn |
10.50 |
|
10.50 |
Ba |
17 |
Nguyễn Vương Khôi Nguyên |
Sinh học |
14.25 |
4.00 |
18.25 |
Nhì |
18 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Sinh học |
9.00 |
3.50 |
12.50 |
Ba |
19 |
Phạm Quốc Khánh |
Tiếng Anh |
14.00 |
1.25 |
15.25 |
Nhì |
20 |
Lê Nguyên Khôi |
Tiếng Anh |
13.85 |
1.25 |
15.10 |
Nhì |
21 |
La Tuệ Trân |
Tiếng Anh |
12.10 |
1.25 |
13.35 |
Ba |
22 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân |
Tiếng Anh |
11.70 |
1.00 |
12.70 |
Ba |
23 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Tiếng Anh |
11.30 |
1.25 |
12.55 |
Ba |
24 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Giang |
Tiếng Anh |
11.20 |
0.75 |
11.95 |
Ba |
25 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Tiếng Anh |
11.20 |
0.50 |
11.70 |
Ba |
26 |
Phạm Vĩ Khang |
Toán |
14.50 |
|
14.50 |
Nhì |
27 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Vật lý |
9.00 |
5.00 |
14.00 |
Ba |
28 |
Phạm Vĩ Khang |
MTCT |
15.50 |
|
15.50 |
B |
29 |
Trần Thị Kim Thùy |
MTCT |
11.00 |
|
11.00 |
C |
Tổng kết danh sách có 29 học sinh.
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thanh Hùng |